asset revaluation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asset revaluation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asset revaluation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asset revaluation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asset revaluation

    * kinh tế

    sự tái đánh giá tích sản