asset standard classification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asset standard classification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asset standard classification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asset standard classification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asset standard classification

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phân loại tiêu chuẩn tài sản