asset service potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asset service potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asset service potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asset service potential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asset service potential

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiềm năng dịch vụ tài sản