arms trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arms trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arms trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arms trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arms trade

    * kinh tế

    buôn bán vũ khí