arms race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arms race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arms race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arms race.
Từ điển Anh Việt
arms race
* danh từ
cuộc chạy đua vũ trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arms race
a competition between nations to have the most powerful armaments