arms deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arms deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arms deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arms deal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arms deal

    a deal to provide military arms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).