arms manufacturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arms manufacturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arms manufacturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arms manufacturer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arms manufacturer
* kinh tế
nhà xuất bản vũ khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arms manufacturer
someone who manufactures arms and munitions