arms control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arms control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arms control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arms control.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arms control

    a limitation on the size and armament of the armed forces of a country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).