arithmetic element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arithmetic element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmetic element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmetic element.

Từ điển Anh Việt

  • arithmetic element

    (Tech) phần tử số học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arithmetic element

    * kỹ thuật

    phần tử số học