arithmetician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arithmetician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmetician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmetician.

Từ điển Anh Việt

  • arithmetician

    /ə,riθmə'tiʃn/

    * danh từ

    nhà số học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arithmetician

    someone who specializes in arithmetic