arithmetic and logic unit (alu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arithmetic and logic unit (alu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmetic and logic unit (alu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmetic and logic unit (alu).

Từ điển Anh Việt

  • arithmetic and logic unit (ALU)

    (Tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arithmetic and logic unit (alu)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ logic và số học

    đơn vị lôgic số học

    đơn vị số học - lôgic - ALU

    khối số học - lôgic - ALU