angora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angora.

Từ điển Anh Việt

  • angora

    /æɳ'gɔ:rə/ (angola) /æɳ'goulə/

    * danh từ

    mèo angora ((cũng) angora cat)

    dê angora ((cũng) angora goast)

    thỏ angora ((cũng) angora rabbit)

    lông len thỏ angora; lông len dê angora

    hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angora

    a domestic breed of goat raised for its long silky hair which is the true mohair

    Synonyms: Angora goat

    domestic breed of rabbit with long white silky hair

    Synonyms: Angora rabbit

    a long-haired breed of cat similar to the Persian cat

    Synonyms: Angora cat

    Similar:

    ankara: the capital of Turkey; located in west-central Turkey; it was formerly known as Angora and is the home of Angora goats

    Synonyms: Turkish capital, capital of Turkey