anemic murmur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemic murmur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemic murmur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemic murmur.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anemic murmur

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng thổi thiếu máu