anemic anoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemic anoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemic anoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemic anoxia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anemic anoxia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu ôxi do thiếu máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anemic anoxia

    anoxia resulting from a decreased concentration of hemoglobin