anaerobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anaerobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaerobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaerobic.
Từ điển Anh Việt
anaerobic
/,ænei'roubiən/ (anaerobic) /,æneə'rɔbik/
* tính từ
kỵ khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anaerobic
* kỹ thuật
y học:
kỵ khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anaerobic
living or active in the absence of free oxygen
anaerobic bacteria
Synonyms: anaerobiotic
Antonyms: aerobic
not aerobic
isometric exercises are anaerobic
Antonyms: aerobic