amphoteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphoteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphoteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphoteric.

Từ điển Anh Việt

  • amphoteric

    /,æmfə'terik/

    * tính từ

    (vật lý); (hoá học) lưỡng tính

    amphoteric ion: ion lưỡng tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphoteric

    * kỹ thuật

    lưỡng tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphoteric

    having characteristics of both an acid and a base and capable of reacting as either

    Synonyms: amphiprotic

    Antonyms: acidic