amphoteric surfactant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphoteric surfactant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphoteric surfactant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphoteric surfactant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphoteric surfactant

    * kinh tế

    chất hoạt động bề mặt lưỡng tính