amphiprotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphiprotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphiprotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphiprotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphiprotic

    Similar:

    amphoteric: having characteristics of both an acid and a base and capable of reacting as either

    Antonyms: acidic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).