ambiguous name resolution (anr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambiguous name resolution (anr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiguous name resolution (anr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiguous name resolution (anr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ambiguous name resolution (anr)

    * kỹ thuật

    phân giải tên mơ hồ