ambiguous layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambiguous layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiguous layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiguous layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ambiguous layer

    * kỹ thuật

    y học:

    lớp thứ hai vỏ não