amber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amber.

Từ điển Anh Việt

  • amber

    /'æmbə/

    * danh từ

    hổ phách

    (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amber

    * kỹ thuật

    hổ phách

    toán & tin:

    màu hổ phách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amber

    a deep yellow color

    an amber light illuminated the room

    he admired the gold of her hair

    Synonyms: gold

    a hard yellowish to brownish translucent fossil resin; used for jewelry

    of a medium to dark brownish yellow color

    Synonyms: brownish-yellow, yellow-brown