amber malt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amber malt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amber malt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amber malt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amber malt

    * kinh tế

    mạch nha quá màu