amber durum wheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amber durum wheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amber durum wheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amber durum wheat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amber durum wheat

    * kinh tế

    lúa mì hạt cứng màu hổ phách