amber glass bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amber glass bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amber glass bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amber glass bottle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amber glass bottle

    * kinh tế

    chai thủy tinh vàng