alimentary toxemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentary toxemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentary toxemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentary toxemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentary toxemia

    * kỹ thuật

    y học:

    nhiễm độc huyết thức ăn