alimentary abstinence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentary abstinence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentary abstinence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentary abstinence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentary abstinence

    * kỹ thuật

    nhịn ăn