alimentary canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alimentary canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentary canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentary canal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alimentary canal
* kỹ thuật
y học:
ống thức ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alimentary canal
tubular passage of mucous membrane and muscle extending about 8.3 meters from mouth to anus; functions in digestion and elimination
Synonyms: alimentary tract, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract