alimentary system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentary system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentary system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentary system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentary system

    * kinh tế

    hệ thống tiêu hóa