alimentary therapeutics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentary therapeutics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentary therapeutics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentary therapeutics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentary therapeutics

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp ăn uống