aeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeon.

Từ điển Anh Việt

  • aeon

    /'i:ən/ (eon) /'i:ən/

    * danh từ

    thời đại, niên kỷ

    sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeon

    * kỹ thuật

    niên kỷ

    cơ khí & công trình:

    niên đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aeon

    Similar:

    eon: (Gnosticism) a divine power or nature emanating from the Supreme Being and playing various roles in the operation of the universe

    eon: the longest division of geological time

    eon: an immeasurably long period of time

    oh, that happened eons ago