acne punctata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acne punctata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acne punctata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acne punctata.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acne punctata

    * kỹ thuật

    y học:

    trứng cá đốm