acicula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acicula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acicula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acicula.

Từ điển Anh Việt

  • acicula

    * danh từ; số nhiều aciculae, aciculas

    dạng kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acicula

    a needlelike part or structure of a plant or animal or crystal; as a spine or bristle or crystal