aciculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aciculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aciculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aciculate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aciculate

    related to plants or animals or crystals having aciculae or needlelike parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).