accursed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accursed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accursed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accursed.

Từ điển Anh Việt

  • accursed

    /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/

    * tính từ

    đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm

    xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu

    phiền toái, khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet