xử lý trong Tiếng Anh là gì?
xử lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xử lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xử lý
...to deal with; to tackle; to settle; to treat; to process; to handle
tốt! cháu sẽ xử lý khu vườn! cần làm cả khối việc đây! ok! i'll tackle the garden! it's gonna need lots of work!
ta sẽ xử lý trường hợp của ông ấy như thế nào? - càng đơn giản càng tốt! how shall we deal with his case? - the simpler the better
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xử lý
* verb
dispose, treat, settle
Từ điển Việt Anh - VNE.
xử lý
to dispose, treat, settle; to charge (with a crime)
Từ liên quan
- xử
- xử lí
- xử lý
- xử nữ
- xử sĩ
- xử sự
- xử tệ
- xử tử
- xử án
- xử bắn
- xử hòa
- xử kín
- xử lại
- xử thế
- xử trí
- xử tội
- xử dụng
- xử giảo
- xử kiện
- xử phạt
- xử trảm
- xử quyết
- xử trước
- xử lí ảnh
- xử lý rác
- xử lý ảnh
- xử nữ mạc
- xử tử hình
- xử trắng án
- xử vắng mặt
- xử công khai
- xử lí vec tơ
- xử sự như là
- xử khiếm diện
- xử lí tuần tự
- xử lí văn bản
- xử lý dữ liệu
- xử lý văn bản
- xử lý bằng iốt
- xử lí song song
- xử lí thông tin
- xử lý chất thải
- xử lý nước thải
- xử lý theo khối
- xử lý thường vụ
- xử tử bằng điện
- xử lý tình huống
- xử sự ngay thẳng
- xử sự thẳng thắn
- xử lý cho khỏi co