xử lý văn bản trong Tiếng Anh là gì?
xử lý văn bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xử lý văn bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xử lý văn bản
(tin học)(trình xử lý văn bản) word processor
Từ liên quan
- xử
- xử lí
- xử lý
- xử nữ
- xử sĩ
- xử sự
- xử tệ
- xử tử
- xử án
- xử bắn
- xử hòa
- xử kín
- xử lại
- xử thế
- xử trí
- xử tội
- xử dụng
- xử giảo
- xử kiện
- xử phạt
- xử trảm
- xử quyết
- xử trước
- xử lí ảnh
- xử lý rác
- xử lý ảnh
- xử nữ mạc
- xử tử hình
- xử trắng án
- xử vắng mặt
- xử công khai
- xử lí vec tơ
- xử sự như là
- xử khiếm diện
- xử lí tuần tự
- xử lí văn bản
- xử lý dữ liệu
- xử lý văn bản
- xử lý bằng iốt
- xử lí song song
- xử lí thông tin
- xử lý chất thải
- xử lý nước thải
- xử lý theo khối
- xử lý thường vụ
- xử tử bằng điện
- xử lý tình huống
- xử sự ngay thẳng
- xử sự thẳng thắn
- xử lý cho khỏi co