xử kín trong Tiếng Anh là gì?
xử kín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xử kín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xử kín
to try/hear in camera; to try/hear behind closed doors
tội công xúc tu sỉ thường được xử kín as a general rule, public indecency is tried/heard behind closed doors
ra lệnh/yêu cầu xử kín to order/request a hearing in camera
Từ điển Việt Anh - VNE.
xử kín
to try or hear in camera or private, try or hear behind closed doors
Từ liên quan
- xử
- xử lí
- xử lý
- xử nữ
- xử sĩ
- xử sự
- xử tệ
- xử tử
- xử án
- xử bắn
- xử hòa
- xử kín
- xử lại
- xử thế
- xử trí
- xử tội
- xử dụng
- xử giảo
- xử kiện
- xử phạt
- xử trảm
- xử quyết
- xử trước
- xử lí ảnh
- xử lý rác
- xử lý ảnh
- xử nữ mạc
- xử tử hình
- xử trắng án
- xử vắng mặt
- xử công khai
- xử lí vec tơ
- xử sự như là
- xử khiếm diện
- xử lí tuần tự
- xử lí văn bản
- xử lý dữ liệu
- xử lý văn bản
- xử lý bằng iốt
- xử lí song song
- xử lí thông tin
- xử lý chất thải
- xử lý nước thải
- xử lý theo khối
- xử lý thường vụ
- xử tử bằng điện
- xử lý tình huống
- xử sự ngay thẳng
- xử sự thẳng thắn
- xử lý cho khỏi co