xử bắn trong Tiếng Anh là gì?
xử bắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xử bắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xử bắn
to execute (a criminal) by shooting
đem ai ra xử bắn to send somebody to the firing squad
bị đem ra xử bắn to go before the firing squad
Từ điển Việt Anh - VNE.
xử bắn
to execute by firing squad
Từ liên quan
- xử
- xử lí
- xử lý
- xử nữ
- xử sĩ
- xử sự
- xử tệ
- xử tử
- xử án
- xử bắn
- xử hòa
- xử kín
- xử lại
- xử thế
- xử trí
- xử tội
- xử dụng
- xử giảo
- xử kiện
- xử phạt
- xử trảm
- xử quyết
- xử trước
- xử lí ảnh
- xử lý rác
- xử lý ảnh
- xử nữ mạc
- xử tử hình
- xử trắng án
- xử vắng mặt
- xử công khai
- xử lí vec tơ
- xử sự như là
- xử khiếm diện
- xử lí tuần tự
- xử lí văn bản
- xử lý dữ liệu
- xử lý văn bản
- xử lý bằng iốt
- xử lí song song
- xử lí thông tin
- xử lý chất thải
- xử lý nước thải
- xử lý theo khối
- xử lý thường vụ
- xử tử bằng điện
- xử lý tình huống
- xử sự ngay thẳng
- xử sự thẳng thắn
- xử lý cho khỏi co