xử bắn trong Tiếng Anh là gì?

xử bắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xử bắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xử bắn

    to execute (a criminal) by shooting

    đem ai ra xử bắn to send somebody to the firing squad

    bị đem ra xử bắn to go before the firing squad

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xử bắn

    to execute by firing squad