xưng tụng trong Tiếng Anh là gì?

xưng tụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xưng tụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xưng tụng

    to praise; to commend; to extol; to eulogize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xưng tụng

    to praise, commend, extol, eulogize