xưng đế trong Tiếng Anh là gì?

xưng đế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xưng đế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xưng đế

    * đtừ

    to procliam oneself emperor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xưng đế

    to proclaim oneself emperor