xưng tội trong Tiếng Anh là gì?

xưng tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xưng tội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xưng tội

    to confess (to a priest); to make one's confession (to a priest)

    đi xưng tội to go to confession

    linh mục đã nghe tôi xưng tội the priest has heard my confession; the priest has confessed me

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xưng tội

    * verb

    confess one's sin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xưng tội

    confess one’s sin