xưng danh trong Tiếng Anh là gì?
xưng danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xưng danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xưng danh
* dtừ
say one's name, to intraduce oneself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xưng danh
* verb
say one's name, to intraduce oneself
Từ điển Việt Anh - VNE.
xưng danh
say one’s name, introduce oneself