xúc tiến trong Tiếng Anh là gì?

xúc tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xúc tiến

    to promote; to forward; to further

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xúc tiến

    * verb

    stimulate, to speed up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xúc tiến

    to encourage, promote, push forward, onwards