xúc động rơi lệ trong Tiếng Anh là gì?
xúc động rơi lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc động rơi lệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xúc động rơi lệ
to be moved to tears
vở diễn làm cho mấy bà già xúc động rơi lệ the play moved old women to tears; the play brought tears to old women
Từ liên quan
- xúc
- xúc cá
- xúc tu
- xúc cảm
- xúc rác
- xúc tác
- xúc đất
- xúc báng
- xúc cảnh
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc tiến
- xúc xiểm
- xúc xích
- xúc động
- xúc xích ý
- xúc phạm đến
- xúc xích gan
- xúc xích khô
- xúc bằng xẻng
- xúc động mạnh
- xúc động ái ân
- xúc phạm đến ai
- xúc xích hambua
- xúc động rơi lệ
- xúc động mạnh mẽ
- xúc động tâm hồn
- xúc cảm mãnh liệt
- xúc động bồn chồn
- xúc phạm vật thánh
- xúc phạm đến tự ái
- xúc xích tẩm bột rán
- xúc động sâu xa nhất
- xúc phạm đến phẩm giá
- xúc tiến chương trình
- xúc xích nhỏ xông khói
- xúc phạm đến công chúng
- xúc xích nóng kẹp vào bánh mì