xúc động rơi lệ trong Tiếng Anh là gì?

xúc động rơi lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc động rơi lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xúc động rơi lệ

    to be moved to tears

    vở diễn làm cho mấy bà già xúc động rơi lệ the play moved old women to tears; the play brought tears to old women