xúc cá trong Tiếng Anh là gì?
xúc cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc cá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xúc cá
* dtừ
(bird) indian skimmer
Từ điển Việt Anh - VNE.
xúc cá
to catch fish (by scooping them up)
Từ liên quan
- xúc
- xúc cá
- xúc tu
- xúc cảm
- xúc rác
- xúc tác
- xúc đất
- xúc báng
- xúc cảnh
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc tiến
- xúc xiểm
- xúc xích
- xúc động
- xúc xích ý
- xúc phạm đến
- xúc xích gan
- xúc xích khô
- xúc bằng xẻng
- xúc động mạnh
- xúc động ái ân
- xúc phạm đến ai
- xúc xích hambua
- xúc động rơi lệ
- xúc động mạnh mẽ
- xúc động tâm hồn
- xúc cảm mãnh liệt
- xúc động bồn chồn
- xúc phạm vật thánh
- xúc phạm đến tự ái
- xúc xích tẩm bột rán
- xúc động sâu xa nhất
- xúc phạm đến phẩm giá
- xúc tiến chương trình
- xúc xích nhỏ xông khói
- xúc phạm đến công chúng
- xúc xích nóng kẹp vào bánh mì