xúc phạm trong Tiếng Anh là gì?

xúc phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc phạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xúc phạm

    to hurt; to offend; to outrage; to wound

    bài quảng cáo này xúc phạm tới đạo hồi this advertisement is offensive to muslims

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xúc phạm

    * verb

    to hurt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xúc phạm

    to offend, violate, hurt