xúc phạm trong Tiếng Anh là gì?
xúc phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xúc phạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xúc phạm
to hurt; to offend; to outrage; to wound
bài quảng cáo này xúc phạm tới đạo hồi this advertisement is offensive to muslims
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xúc phạm
* verb
to hurt
Từ điển Việt Anh - VNE.
xúc phạm
to offend, violate, hurt
Từ liên quan
- xúc
- xúc cá
- xúc tu
- xúc cảm
- xúc rác
- xúc tác
- xúc đất
- xúc báng
- xúc cảnh
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc tiến
- xúc xiểm
- xúc xích
- xúc động
- xúc xích ý
- xúc phạm đến
- xúc xích gan
- xúc xích khô
- xúc bằng xẻng
- xúc động mạnh
- xúc động ái ân
- xúc phạm đến ai
- xúc xích hambua
- xúc động rơi lệ
- xúc động mạnh mẽ
- xúc động tâm hồn
- xúc cảm mãnh liệt
- xúc động bồn chồn
- xúc phạm vật thánh
- xúc phạm đến tự ái
- xúc xích tẩm bột rán
- xúc động sâu xa nhất
- xúc phạm đến phẩm giá
- xúc tiến chương trình
- xúc xích nhỏ xông khói
- xúc phạm đến công chúng
- xúc xích nóng kẹp vào bánh mì