trong Tiếng Anh là gì?

xí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • banner; (chuồng xí, nhà xí) toilet, latrine, rest room; arorogate to oneself; assume or claim presumptuously; approriate a thing to oneself