xí ngầu trong Tiếng Anh là gì?

xí ngầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xí ngầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xí ngầu

    dice

    đổ xí ngầu to shoot dice; to throw the dice