xí xoá trong Tiếng Anh là gì?
xí xoá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xí xoá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xí xoá
như xúy xoá
Từ liên quan
- xí
- xí bệt
- xí gạt
- xí hụt
- xí máy
- xí xoá
- xí xóa
- xí xớn
- xí ngầu
- xí nghiệp
- xí lắc léo
- xí nghiệp ngỏ
- xí nghiệp muối
- xí xố loạn lên
- xí nghiệp hàng hải
- xí nghiệp nhà nước
- xí nghiệp tư doanh
- xí nghiệp xà phòng
- xí nghiệp chăn nuôi
- xí nghiệp dược phẩm
- xí nghiệp liên hiệp
- xí nghiệp thuỷ điện
- xí nghiệp xuất khẩu
- xí nghiệp quốc doanh
- xí nghiệp tự do kinh doanh
- xí nghiệp công tư hợp doanh
- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ
- xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt