xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt trong Tiếng Anh là gì?
xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt
railway construction combine
Từ liên quan
- xí
- xí bệt
- xí gạt
- xí hụt
- xí máy
- xí xoá
- xí xóa
- xí xớn
- xí ngầu
- xí nghiệp
- xí lắc léo
- xí nghiệp ngỏ
- xí nghiệp muối
- xí xố loạn lên
- xí nghiệp hàng hải
- xí nghiệp nhà nước
- xí nghiệp tư doanh
- xí nghiệp xà phòng
- xí nghiệp chăn nuôi
- xí nghiệp dược phẩm
- xí nghiệp liên hiệp
- xí nghiệp thuỷ điện
- xí nghiệp xuất khẩu
- xí nghiệp quốc doanh
- xí nghiệp tự do kinh doanh
- xí nghiệp công tư hợp doanh
- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ
- xí nghiệp liên hợp công trình đường sắt